Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổ dồn
[đổ dồn]
|
Flock into, concentrate upon.
As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms.
His thoughts concentrated on one thing.
Từ điển Việt - Việt
đổ dồn
|
động từ
tập trung vào một nơi, một sự việc trong cùng một lúc
bao nhiêu mồ hôi trong cuộc sống mẹ đổ dồn cho chồng con; mọi ánh mắt đổ dồn vào nơi có tiếng hét
tiếng động phát ra dồn dập
tiếng chuông cửa đổ dồn