Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắc ý
[đắc ý]
|
Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
Từ điển Việt - Việt
đắc ý
|
tính từ
tiếng cười ngập vẻ đắc ý