Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắc chí
[đắc chí]
|
tính từ
pleased; satisfied
Từ điển Việt - Việt
đắc chí
|
tính từ
đạt được điều mình mong muốn
ông cụ đắc chí với bài thơ mình chợt nghĩ ra