Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đùng đùng
[đùng đùng]
|
to boom away; to bang away
Hardly had the noise of an enemy plane been heard when AA guns banged away
hurriedly; precipitately
He precipitately flies into a passion
Từ điển Việt - Việt
đùng đùng
|
phụ từ
mạnh mẽ, dữ dội
nổi giận đùng đùng; giông bão giật đùng đùng
tiếng nổ liên tiếp của súng hay pháo
súng bắn đùng đùng phía đồi
gấp gáp
ông ấy về chưa kịp ăn đã đùng đùng đi tiếp