Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đài truyền hình
[đài truyền hình]
|
television station; television
The ceremony was organised by the HCM City Service of Culture and Information, the Youth Cultural House and HCM City Television
TV listings magazine
The Arabic broadcaster Al-Jazeera has suspended reporting from Iraq after Baghdad barred two of its correspondents from reporting there.
Từ điển Việt - Việt
đài truyền hình
|
danh từ
nơi truyền phát hình ảnh, âm thanh bằng sóng điện từ
đài truyền hình Hà Nội