Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đài phát thanh
[đài phát thanh]
|
broadcasting station; radio station
Radio stations must be licensed by the appropriate authority
Local/pirate radio station
Từ điển Việt - Việt
đài phát thanh
|
danh từ
nơi truyền và phát lời nói, âm nhạc đi bằng sóng ra-đi-ô
đài phát thanh địa phương