Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi dạo
[đi dạo]
|
to take a walk/stroll; to take an airing; to go for a walk/ramble/saunter; to promenade; to stroll
To take a walk before bed
To promenade one's friend round the garden
To take the dog for a walk; To walk the dog
The walk has given me an appetite
Từ điển Việt - Việt
đi dạo
|
động từ
đi chậm để giải trí
đi dạo phố buổi chiều