Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đáp lại
[đáp lại]
|
to answer; to reply; to respond
To respond with a burst of machine-gun fire
to repay; to requite; to reciprocate
To reciprocate somebody's kindness; To repay somebody for his/her kindness
To requite somebody's love
To meet violence with violence
In reply to..., in answer to...; in reciprocation/retribution/return for...