Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn mừng
[ăn mừng]
|
to celebrate (with feasts and rejoicings)
To celebrate a victory
To celebrate a wedding anniversary
They celebrated their 25th wedding anniversary; They celebrated their silver wedding
Từ điển Việt - Việt
ăn mừng
|
động từ
ăn uống, liên hoan nhân dịp có việc vui
ăn mừng thành công; ăn mừng hai mươi năm ngày cưới