Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âm thanh
[âm thanh]
|
sound
A high-fidelity sound/audio system
Sound travels more slowly than light
The speed of light/sound
Audio equipment
Chuyên ngành Việt - Anh
âm thanh
[âm thanh]
|
Sinh học
sound
Từ điển Việt - Việt
âm thanh
|
danh từ
những tiếng hoà hợp với nhau tạo thành nhịp điệu
thiết bị âm thanh; Chiều với rừng lặng lẽ; những sắc vàng phảng phất âm thanh, nắng là một sự hiển hiện rõ rệt và điều hòa, tưởng có thể gơ vào không khí ở trên đầu để nghe sự lặng im rung rinh, xao xuyến. (Xuân Diệu)
âm (nói khái quát)
những âm thanh hỗn độn