Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âm lịch
[âm lịch]
|
lunar
Lunar month/year
The earliest calendars based on lunar months failed to agree with the seasons
lunar calendar
The Chinese lunar calendar is divided into 12 months of either 29 or 30 days
Từ điển Việt - Việt
âm lịch
|
danh từ
lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng quanh Trái Đất, ấn định mỗi tháng 29 hoặc 30 ngày, mỗi năm 12 tháng, năm nhuận có 13 tháng
một tháng âm lịch có 29 hoặc 30 ngày; Tôi nhớ lúc đó là tháng chạp âm lịch, trời rét như cắt da cắt thịt, suốt ngày tôi đi mượn tiền để trả quản lý văn khế mà không ai cho mượn được lấy năm ngàn đồng. (Vũ Bằng)
tên gọi thông thường của âm dương lịch
tết âm lịch