Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Á đông
[á đông]
|
oriental
To imbibe oriental thoughts
To maintain oriental traditions
Orient
The Orient and the Occident
Mysterious Orient
Orientalist