Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wince
[wins]
|
danh từ
sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
nội động từ
( to wince at something ) nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
anh ta nhăn mặt khi cô ấy giẫm lên chân đau của anh ta
Tôi vẫn còn cau mày mỗi khi nhớ lại những điều ngốc nghếch mà mình đã làm