Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vain
[vein]
|
tính từ
không có giá trị hoặc ý nghĩa; vô hiệu; hão huyền
những cố gắng vô ích
những lời hứa/thắng lợi/niềm vui hão huyền
rỗng tuếch, không có ý nghĩa
những lời rỗng tuếch
kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
dương dương tự đắc
không có kết quả; không ăn thua gì; vô ích
nó cố ngủ mà vẫn không ngủ được
mọi công việc của chúng ta đều vô ích