Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tug
[tʌg]
|
danh từ
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
giật mạnh một cái
(nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
(hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi kéo
đứa bé lôi con chó quanh vườn
kéo, dắt, lôi (tàu..)
nội động từ
kéo mạnh, giật mạnh
chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
rán sức chèo
con chó cố sức giằng cái xích
(nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai
(nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
Từ liên quan
move pull trace