danh từ
ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ U); dây thép rập sách
ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)
ngoại động từ
đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập; gắn, kẹp (sách..) bằng ghim dập
danh từ
sản phẩm chủ yếu, mặt hàng chủ lực
nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, vật liệu chính
yếu tố chính
chủ đề câu chuyện
sợi (tính đến phẩm chất hoặc độ dài)
bông sợi ngắn
ngoại động từ
lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)
tính từ
chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực (sản phẩm)
hàng hoá chủ yếu
lương thực chủ yếu
những ngành công nghiệp chủ yếu