Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spurt
[spə:t]
|
danh từ
sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào
nước phụt ra thành tia
sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..)
bứt nhanh về đích
ngoại động từ
phun, bắn vọt (chất lỏng, ngọn lửa..)
vết thương đang toé máu
nội động từ
( + out ) ( from something ) bắn vọt ra, phun ra (chất lỏng, ngọn lửa)
nước phọt ra từ một ống dẫn nước bị vỡ
bất ngờ tăng tốc độ, nỗ lực (trong cuộc đua, cuộc thi..)
đấu thủ chạy tăng tốc độ khi về gần vạch đích