Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sphere
[sfiə]
|
danh từ
hình cầu
khối cầu, quả cầu; mặt cầu
(thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, thiên cầu
lãnh vực hoạt động, phạm vi; tầm ảnh hưởng
khu vực ảnh hưởng
việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
giới, vị trí xã hội; chỗ đứng trong xã hội
hình học và lượng giác cầu
ngoại động từ
cho vào trong một quả cầu
làm thành hình cầu
(thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh