Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sombre
['sɔmbə]
|
Cách viết khác : somber ['sɔmbə]
tính từ (như) sombrous
màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm
bầu trời ảm đạm
áo quần màu thẫm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi