Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slit
[slit]
|
danh từ
đường rạch, khe hở, kẽ hở
mắt ti hí
ngoại động từ
chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
doạ đánh giập mũi ai