Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shrivel
['∫rivl]
|
ngoại động từ
làm nhăn lại, làm co lại. làm teo lại, làm quắt lại, làm quăn lại
không khí khô làm nhăn tấm da
anh ta có bộ mặt nhăn nhúm (nhiều nếp nhăn)
nội động từ
co, teo, nhăn, quắt, quăn lại
những chiếc lá cháy quăn dưới mặt trời