Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shriek
[∫ri:k]
|
danh từ
tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít
chuỗi cười inh tai, nhức óc
nội động từ
la, hét, kêu, thét
gào thét ầm ĩ
cười ngặt nghẽo (thường) to shriek with laughter
rền rĩ nói ra
la hét đến khản tiếng