Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shovel
['∫ʌvl]
|
danh từ
cái xẻng
bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng)
ngoại động từ
nhấc, dịch chuyển (cái gì) bằng xẻng
mất nhiều thời giờ để xúc tuyết
tạo ra, dọn sạch (cái gì) bằng xẻng
xúc dọn tuyết bằng xẻng
ngốn, ăn ngấu nghiến