Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shingle
['∫iηgl]
|
danh từ
đá cuội (trên bãi biển)
chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)
danh từ
ván lợp, ván ốp (ván mỏng để lợp mái nhà hay ốp tường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bảng hiệu (của các bác sĩ..)
tóc kiểu con trai
hơi điên, dở hơi
(thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
ngoại động từ
lợp (mái) bằng ván lợp, ốp (tường) bằng ván ốp
cắt tóc (cho ai) theo kiểu con trai