danh từ
sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cách
việc cách ly các bệnh nhân lây khỏi những bệnh nhân khác
anh ấy buồn vì phải xa bạn bè
sau năm năm sống xa cha mẹ
sự dàn xếp của luật pháp cho hai vợ chồng sống tách biệt nhau mà không đoạn tiêu giấy hôn thú; sự ly thân
quyết định ly thân
phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con