Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sect
[sekt]
|
danh từ
nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái
một phái nhỏ của Cơ đốc giáo
viết tắt
phần (nhất là của một tài liệu) ( section )
điều khoản 3, phần 2