Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
orthodox
['ɔ:θədɔks]
|
tính từ
chính thống (được mọi người chấp nhận)
hành vi chính thống
chính thống (theo đúng lệ xưa)
những người Do thái chính thống
giáo hội chính thống (ở Đông Âu và Hy Lạp)