Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rivalry
['raivəlri]
|
danh từ
sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua
kình địch với ai
một đất nước bị tê liệt vì những sự kình địch về chính trị
sự ganh đua thường thấy giữa em trai và chị gái