Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rinse
[rins]
|
ngoại động từ
rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa
súc; dội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước)
súc miệng
rửa tay
( + down ) (thông tục) chiêu; uống sau khi ăn cái gì
một chiếc bánh xan-đúyt và một cốc bia để chiêu
uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
( + out ) súc; giũ, tẩy bỏ cái bẩn.. khỏi cái gì bằng nước
nhuộm (tóc)
danh từ
sự rửa, sự súc, sự rội, sự tráng..
dung dịch để nhuộm tóc, dung dịch để chăm sóc tóc
thuốc nhuộm tóc màu lam
Từ liên quan
flush solution