Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revel
['revl]
|
danh từ
( (thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa; cuộc hoan lạc
tổ chức những cuộc hoan lạc lúc nửa đêm
nội động từ
ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
ăn chơi chè chén ồn ào đến sáng
( to revel in doing something ) ham mê, thích thú, say sưa, miệt mài
say sưa với tự do mới có được
thích nắm quyền hành