Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reside
[ri'zaid]
|
nội động từ
có nhà của mình ở một nơi nhất định; sinh sống; cư trú
He resides at 191 Hoang Van Thu Street
Ông ta cư ngụ tại số 191 phố Hoàng Văn Thụ
cư trú ở nước ngoài
ở trong trường cao đẳng
( to reside in somebody / something ) hiện có hoặc tập trung vào ai/cái gì
quyền lực tối cao ở trong tay Tổng thống/Nhà nưởc
quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao