Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
replete
[ri'pli:t]
|
tính từ
no nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..)
cảm thấy no nê sau một bữa ăn thịnh soạn
no đẫy, no ứ ra
có nhiều, được cung cấp nhiều
một ngôi nhà có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại