Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
relieve
[ri'li:v]
|
ngoại động từ
làm an tâm, làm yên lòng, an ủi
làm ai an tâm
cảm thấy yên lòng
làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả
làm cho ai bớt lo âu
làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai
nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người
làm nhẹ bớt (trách nhiệm, gánh nặng..)
cách chức ai
(đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai
giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ
kết thúc một cuộc bao vây, giải toả một cuộc bao vây; giải vây
thành phố đã được giải vây
đổi (gác)
(kỹ thuật) khai thông
mang lại sự phong phú, muôn màu
sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu, điều mang lại sự phong phú thú vị
( + oneself ) đi tiểu; đi ỉa
đắp (khắc, chạm) nổi
nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)