Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recede
[ri'si:d]
|
nội động từ
lùi lại, lùi xa dần
lùi lại một vài bước
rút xuống (thuỷ triều...)
thuỷ triều rút xuống
(quân sự) rút đi, rút lui
hớt ra sáu (trán)
rút lui (ý kiến)
rút lui ý kiến
sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
lùi về phía sau
lui vào hậu trường
(nghĩa bóng) lu mờ đi