Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rattling
['rætliη]
|
tính từ
kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp
rầm rầm, huyên náo
rất nhanh, rất mạnh
một cơn gió mạnh và nhanh
đi rất nhanh
(thông tục) ( (thường) + good ) rất
một bữa ăn rất ngon
một câu chuyện rất hay