danh từ
 chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)
 hàng hoá phẩm chất tốt
 ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
 đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng; đức tính; đặc trưng
 tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
 có nhiều đức tính tốt
 loại, hạng
 loại xì gà ngon nhất
 loại vải tồi
 (từ cổ,nghĩa cổ) tầng lớp trên
 những người thuộc tầng lớp trên
 (vật lý) âm sắc, màu âm