Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
petty
['peti]
|
tính từ so sánh
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
những mối lo lặt vặt
những món chi tiêu lặt vặt
trò ăn cắp vặt
nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện
cơn giận nhỏ nhen
bần tiện về tiền nong
nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
tiểu vương
tiểu nông