Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pelt
[pelt]
|
danh từ
tấm da con lông
tấm da sống (da chưa thuộc)
sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
ngoại động từ
ném túi bụi, ném loạn xạ, ném như mưa; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
ném đá như mưa vào ai
nội động từ
( + at ) bắn loạn xạ vào
bắn loạn xạ vào ai
rơi, trút xuống, đập mạnh (mưa)
mưa trút xuống như thác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
vắt chân chạy lên cổ xuống dưới đồi
như full
Từ liên quan
animal fur karakul lamb skin