Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
paroxysm
['pærəksizəm]
|
danh từ
cơn bộc phát, sự bùng nổ bất ngờ (cơn đau, cười, giận..)
ông ta thình lình nổi cơn điên (tức là trở nên rất giận dữ)