Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
paramilitary
[,pærə'militəri]
|
tính từ
bán quân sự; nửa quân sự
hoạt động bán quân sự
tổ chức nửa quân sự
danh từ
người tham gia tổ chức bán quân sự