Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pant
[pænt]
|
danh từ
sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
hơi thở hổn hển
thở nhanh hổn hển
ngoại động từ
nói hổn hển
hổn hển nói ra vài tiếng
nội động từ
thở hổn hển; nói hổn hển
(nghĩa bóng) ham muốn thiết tha, khao khát
khao khát cái gì
Từ liên quan
trouser union suit