Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
offensive
[ə'fensiv]
|
danh từ
sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
giữ thế tấn công
công kích, gây gỗ
Cô ta luôn luôn ở trong thế tấn công khi cô ta về nhà vào buổi tối
bắt đầu tấn công
Trong các cuộc họp, bà ta luôn luôn tấn công trước khi có thể bị chỉ trích
tính từ
chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc
mùi kinh tởm
tôi thấy thái độ của nó rất chướng
lời nói sỉ nhục
tấn công, công kích
chiến dịch tấn công
những vũ khí tấn công