Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
odd job man
[ɒd dʒəʊb mæn]
|
danh từ
người làm thuê; làm những công việc vặt
Người chủ nhà muốn tìm một người làm những công việc vặt trong nhà của ông ta