Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oblique
[ə'bli:k]
|
tính từ
xiên, chéo, chếch
hình nón xiên
cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
thủ đoạn quanh co
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
(ngôn ngữ học) gián tiếp
cách gián tiếp
nội động từ
xiên đi
(quân sự) tiến xiên
danh từ
dấu ( /) dùng trong toán học (cũng) oblique stroke
4/5 people
4 / 5 người
vật bị lệch, xiên
trạng từ
chệch góc 45 độ