Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cant
[kænt]
|
danh từ
sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng
bức tường trông nghiêng hẳn
sự xô đẩy làm nghiêng
nội động từ
nghiêng, xiên
(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)
ngoại động từ
làm nghiêng, lật nghiêng
lật nghiêng một cái thùng
lật úp
gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng
hớt cạnh
đẩy sang bên; ném sang bên
danh từ
lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ
tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng
tiếng lóng của bọn ăn cắp
lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch
lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu
nội động từ
nói giả dối, nói thớ lợ
nói lóng
nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch
nói màu mè
tính từ
giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)
lóng (tiếng nói)
sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)
màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)