Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skew
[skju:]
|
tính từ
nghiêng, xiên, lệch
đường xiên
(toán học) ghềnh
đường ghềnh
mặt kẻ ghềnh
(toán học) đối xứng lệch
định thức đối xứng lệch
danh từ
mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
gạch đá gá ở đầu hồi
nghiêng, lệch
nội động từ
đi nghiêng, đi xiên
(tiếng địa phương) liếc nhìn
ngoại động từ
làm nghiêng đi, làm xiên đi
bóp méo, xuyên tạc
Từ liên quan
bias place turn