Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
o
[ou]
|
danh từ, số nhiều Os , O's , Oes
mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
hình O, hình tròn
(khi dùng điện thoại) số không; zê rô
thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
chà, tôi mệt làm sao!