Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tired
['taiəd]
|
tính từ
mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
tôi mệt đến chết được
quá quen thuộc, nhàm, chán
chán làm những việc giống nhau
phát chán về, phát chán vì