Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
notch
[nɔt∫]
|
danh từ
vết khía hình V
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
(thông tục) mức, mức độ
giá cả đã lên tới mức cao nhất
ngoại động từ
khắc khía hình V
đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
đạt được cái gì