Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
emarginate
[i'ma:dʒineit]
|
tính từ
(thực vật) có khía; không bờ
lá có khía
ngoại động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)